--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chín muồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chín muồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chín muồi
+
Ripe
quả chín muồi
ripe fruit
một kế hoạch đã chín muồi
a ripe plan
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
chín muồi
:
Ripequả chín muồiripe fruitmột kế hoạch đã chín muồia ripe plan
+
alma mater
:
trường học, học đường, học hiệu
+
moment
:
chốc, lúc, látwait a moment đợi một látat any moment bất cứ lúc nàothe [very] moment [that] ngay lúc màat the moment lúc này, bây giờat that moment lúc ấy, lúc đó
+
after
:
sau, đằng sauthree days after ba ngày sausoon after ngay sau đóto follow after theo sau
+
cất nhắc
:
To be hardly able to lift (one's limbs)mệt không cất nhắc nổi chân tayto be so tired that one can hardly lift one's limbs